broker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broker.

Từ điển Anh Việt

  • broker

    /'broukə/

    * danh từ

    người môi giới, người mối lái buôn bán

    người bán đồ cũ

    người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu

  • broker

    (Tech) người môi giới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broker

    * kinh tế

    người môi giới

    người trung gian

    * kỹ thuật

    người môi giới

    mạch ngắt

    môi giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet