brokerage account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brokerage account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brokerage account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brokerage account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brokerage account

    * kinh tế

    tài khoản người môi giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brokerage account

    a fund that a customer has entrusted to a securities brokerage

    you can't get a brokerage account unless you have $20,000