brokerage house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brokerage house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brokerage house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brokerage house.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brokerage house

    place where a broker conducts his business

    Synonyms: brokerage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).