stone-broke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone-broke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone-broke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone-broke.
Từ điển Anh Việt
stone-broke
/'stounbrouk/ (stony-broke) /'stounibrouk/
broke)
/'stounibrouk/
* tính từ
(từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stone-broke
Similar:
broke: lacking funds
`skint' is a British slang term
Synonyms: bust, skint, stony-broke