broker agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broker agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broker agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broker agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broker agent
* kinh tế
người đại lý môi giới
người môi giới kiêm đại lý
Từ liên quan
- broker
- brokerage
- brokering
- brokered cd
- broker agent
- broker's bond
- broker's call
- broker's line
- broker's loan
- broker-dealer
- brokerage fee
- broker's order
- brokerage firm
- broker's broker
- broker's return
- brokerage house
- brokerage lease
- broker loan rate
- broker's contract
- brokerage account
- brokerage charges
- brokerage agencies
- brokerage business
- brokerage expenses
- broker's cover note
- brokerage commission
- brokerage department
- broker's contract note
- brokerage general agencies
- broker's cancellation clause