agelong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agelong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agelong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agelong.
Từ điển Anh Việt
agelong
/'eidʤlɔɳ/
* tính từ
lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agelong
lasting through all time
agelong struggle for freedom