age limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age limit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • age limit

    * kỹ thuật

    giới hạn tuổi thọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • age limit

    regulation establishing the maximum age for doing something or holding some position