age group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • age group

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhóm tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • age group

    a group of people having approximately the same age

    Synonyms: age bracket, cohort