age group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
age group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
age group
* kỹ thuật
xây dựng:
nhóm tuổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
age group
a group of people having approximately the same age
Synonyms: age bracket, cohort
Từ liên quan
- age
- aged
- agee
- ager
- agene
- agent
- agedly
- ageing
- ageism
- ageist
- agency
- agenda
- age-old
- ageless
- agelong
- agendum
- agenise
- agenize
- ageusia
- age norm
- aged ham
- agedness
- agelaius
- agenesia
- agenesis
- agential
- agerasia
- ageratum
- age class
- age group
- age limit
- age-group
- aged fail
- aged meat
- aged wine
- agelessly
- agent fee
- ageratina
- age dating
- age of man
- age relief
- ageconcern
- agency fee
- agenosomia
- agent bank
- agent rate
- agent role
- age bracket
- age-related
- aged cheese