agene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agene

    Similar:

    nitrogen trichloride: a yellow pungent volatile oil (trade name Agene) formerly used for bleaching and aging flour

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).