aged fail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aged fail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aged fail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aged fail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aged fail

    * kinh tế

    sự thất ước lưu cửa