age norm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
age norm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age norm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age norm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
age norm
the average age at which particular performances are expected to appear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- age
- aged
- agee
- ager
- agene
- agent
- agedly
- ageing
- ageism
- ageist
- agency
- agenda
- age-old
- ageless
- agelong
- agendum
- agenise
- agenize
- ageusia
- age norm
- aged ham
- agedness
- agelaius
- agenesia
- agenesis
- agential
- agerasia
- ageratum
- age class
- age group
- age limit
- age-group
- aged fail
- aged meat
- aged wine
- agelessly
- agent fee
- ageratina
- age dating
- age of man
- age relief
- ageconcern
- agency fee
- agenosomia
- agent bank
- agent rate
- agent role
- age bracket
- age-related
- aged cheese