ageist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ageist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ageist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ageist.

Từ điển Anh Việt

  • ageist

    xem ageism