cohobate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cohobate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohobate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohobate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cohobate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chưng cất lặp