cohost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cohost
* kinh tế
đồng chủ
cohost
* kinh tế
đồng chủ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.