cob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cob.
Từ điển Anh Việt
cob
/kɔb/
* danh từ
con thiên nga trống
ngựa khoẻ chân ngắn
lõi ngô ((cũng) corn cob)
cục than tròn
cái bánh tròn
(thực vật học) hạt phí lớn
* danh từ
đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
vách đất, vách toocsi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cob
* kinh tế
bánh mì thỏi tròn
lõi ngô
* kỹ thuật
cục
đập chọn than
xây dựng:
đất trát trộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cob
stocky short-legged harness horse
adult male swan
Similar:
hazelnut: nut of any of several trees of the genus Corylus
black-backed gull: white gull having a black back and wings
Synonyms: great black-backed gull, Larus marinus
Từ liên quan
- cob
- cobby
- cobia
- coble
- cobol
- cobra
- cobalt
- cobber
- cobble
- cobnut
- cobweb
- cobbing
- cobbler
- cob corn
- cob work
- cobaltic
- cobblers
- cobbling
- cobraism
- cobwebby
- cob brick
- cobalamin
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobble up
- cobitidae
- cobordism
- cobwebbed
- cobalt ore
- cobble wax
- cobol word
- coboundary
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobblestone
- cobobundary
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobble stone
- cobble-stone
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobelligerent
- cobbler's last
- cobweb theorem
- cobalt catalyst