cob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cob.

Từ điển Anh Việt

  • cob

    /kɔb/

    * danh từ

    con thiên nga trống

    ngựa khoẻ chân ngắn

    lõi ngô ((cũng) corn cob)

    cục than tròn

    cái bánh tròn

    (thực vật học) hạt phí lớn

    * danh từ

    đất trộn rơm (để trát vách), toocsi

    vách đất, vách toocsi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cob

    * kinh tế

    bánh mì thỏi tròn

    lõi ngô

    * kỹ thuật

    cục

    đập chọn than

    xây dựng:

    đất trát trộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet