cobol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobol.
Từ điển Anh Việt
cobol
* (viết tắt)
ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cobol
* kinh tế
ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại
* kỹ thuật
ngôn ngữ COBOL
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobol
common business-oriented language