filbert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filbert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filbert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filbert.
Từ điển Anh Việt
filbert
/'filbə:t/
* danh từ
hạt phỉ
(thực vật học) cây phỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filbert
Similar:
cobnut: small nut-bearing tree much grown in Europe
Synonyms: Corylus avellana, Corylus avellana grandis
hazelnut: nut of any of several trees of the genus Corylus