cobbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobbling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobbling
Similar:
shoemaking: the shoemaker's trade
Synonyms: shoe repairing
cobble: pave with cobblestones
Synonyms: cobblestone
cobble: repair or mend
cobble shoes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).