cobble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobble.

Từ điển Anh Việt

  • cobble

    /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/

    stone)

    /'kɔblstoun/

    * danh từ

    sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)

    (số nhiều) than cục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobble

    * kỹ thuật

    đá lát

    đá lát đường

    đập nhỏ

    khuyết tật cán

    nghiền

    sỏi

    than cục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cobble

    rectangular paving stone with curved top; once used to make roads

    Synonyms: cobblestone, sett

    pave with cobblestones

    Synonyms: cobblestone

    repair or mend

    cobble shoes