cobber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobber.

Từ điển Anh Việt

  • cobber

    /'kɔbə/

    * danh từ

    (Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cobber

    Australian term for a pal