cobalamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobalamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobalamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobalamin.
Từ điển Anh Việt
cobalamin
* danh từ
cũng cobalamine
(hoá học) côbalamin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobalamin
Similar:
vitamin b12: a B vitamin that is used to treat pernicious anemia
Synonyms: cyanocobalamin, antipernicious anemia factor