cobelligerent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobelligerent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobelligerent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobelligerent.
Từ điển Anh Việt
cobelligerent
* tính từ
đồng minh tham chiến
* danh từ
nước đồng minh tham chiến