cob work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cob work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cob work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cob work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cob work
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà bằng đất nhồi rơm
Từ liên quan
- cob
- cobby
- cobia
- coble
- cobol
- cobra
- cobalt
- cobber
- cobble
- cobnut
- cobweb
- cobbing
- cobbler
- cob corn
- cob work
- cobaltic
- cobblers
- cobbling
- cobraism
- cobwebby
- cob brick
- cobalamin
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobble up
- cobitidae
- cobordism
- cobwebbed
- cobalt ore
- cobble wax
- cobol word
- coboundary
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobblestone
- cobobundary
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobble stone
- cobble-stone
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobelligerent
- cobbler's last
- cobweb theorem
- cobalt catalyst