cobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobby.
Từ điển Anh Việt
cobby
/'kɔbi/
* tính từ
lùn, mập, chắc
cobby
/'kɔbi/
* tính từ
lùn, mập, chắc
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.