cobby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobby.

Từ điển Anh Việt

  • cobby

    /'kɔbi/

    * tính từ

    lùn, mập, chắc