cob corn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cob corn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cob corn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cob corn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cob corn
* kinh tế
ngô bắp
Từ liên quan
- cob
- cobby
- cobia
- coble
- cobol
- cobra
- cobalt
- cobber
- cobble
- cobnut
- cobweb
- cobbing
- cobbler
- cob corn
- cob work
- cobaltic
- cobblers
- cobbling
- cobraism
- cobwebby
- cob brick
- cobalamin
- cobalt 60
- cobaltite
- cobaltous
- cobble up
- cobitidae
- cobordism
- cobwebbed
- cobalt ore
- cobble wax
- cobol word
- coboundary
- cobalt (co)
- cobalt blue
- cobalt bomb
- cobblestone
- cobobundary
- cobalt alloy
- cobalt bloom
- cobaltammine
- cobble stone
- cobble-stone
- cobalt bottle
- cobalt glance
- cobaltiferous
- cobelligerent
- cobbler's last
- cobweb theorem
- cobalt catalyst