cobweb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobweb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobweb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobweb.

Từ điển Anh Việt

  • cobweb

    /'kɔbweb/

    * danh từ

    mạng nhện; sợi tơ nhện

    vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện

    (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)

    the cobwebs of the law: những cái tinh vi của luật pháp

    (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi

    cobwebs of antiquity: đồ cổ cũ rích

    (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy

    to blow away the cobwebs from one's brain

    ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần

    to have a cobwed in one's throat

    khô cổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cobweb

    * kỹ thuật

    y học:

    mạng nhện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cobweb

    a fabric so delicate and transparent as to resemble a web of a spider

    filaments from a web that was spun by a spider

    Synonyms: gossamer

    a dense elaborate spider web that is more efficient than the orb web