cobra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cobra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobra.
Từ điển Anh Việt
cobra
/'koubrə/
* danh từ
(động vật học) rắn mang bành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cobra
* kỹ thuật
y học:
rắn hổ mang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cobra
venomous Asiatic and African elapid snakes that can expand the skin of the neck into a hood