great black-backed gull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great black-backed gull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great black-backed gull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great black-backed gull.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great black-backed gull
Similar:
black-backed gull: white gull having a black back and wings
Synonyms: cob, Larus marinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred