great lakes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great lakes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great lakes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great lakes.
Từ điển Anh Việt
great lakes
* danh từ, pl
năm hồ lớn nằm giữa Canada và Mỹ, Ngũ đại hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great lakes
a group of five large, interconnected lakes in central North America
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred