great maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great maple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great maple
Similar:
sycamore: Eurasian maple tree with pale grey bark that peels in flakes like that of a sycamore tree; leaves with five ovate lobes yellow in autumn
Synonyms: scottish maple, Acer pseudoplatanus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred