acer pseudoplatanus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acer pseudoplatanus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acer pseudoplatanus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acer pseudoplatanus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acer pseudoplatanus
Similar:
sycamore: Eurasian maple tree with pale grey bark that peels in flakes like that of a sycamore tree; leaves with five ovate lobes yellow in autumn
Synonyms: great maple, scottish maple
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- acer
- acerb
- acerate
- acerbic
- acerola
- acerose
- acerous
- acerbate
- acerbity
- acervate
- aceraceae
- acervulus
- acervuline
- acer rubrum
- acerbically
- acer argutum
- acer glabrum
- acer negundo
- acerate leaf
- acer palmatum
- acer spicatum
- acer campestre
- acer japonicum
- acer saccharum
- acer circinatum
- acer platanoides
- acer saccharinum
- acer macrophyllum
- acer pennsylvanicum
- acer pseudoplatanus
- acer negundo californicum