acerose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acerose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acerose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acerose.
Từ điển Anh Việt
acerose
/'æsirous/ (acerous) /'æsirəs/
* tính từ
(thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acerose
Similar:
acerate: narrow and long and pointed; as pine leaves
Synonyms: acicular, needle-shaped