acerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acerate.

Từ điển Anh Việt

  • acerate

    * tính từ

    có dạng kim; có đầu nhọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet