acicular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acicular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acicular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acicular.
Từ điển Anh Việt
acicular
/ə'sikjulə/
* tính từ
hình kim; kết tinh thành hình kim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acicular
* kỹ thuật
hình kim
y học:
hình kim, nhọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acicular
Similar:
acerate: narrow and long and pointed; as pine leaves
Synonyms: acerose, needle-shaped