acervate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acervate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acervate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acervate.

Từ điển Anh Việt

  • acervate

    /ə'sə:veit/

    * tính từ

    (thực vật học) mọc thành chùm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acervate

    pertaining to a growth of fungi that forms a heaped-up mass

    acervate fungous sporophores