acerbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acerbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acerbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acerbate.

Từ điển Anh Việt

  • acerbate

    /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/

    * ngoại động từ

    làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)

    làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acerbate

    make sour or bitter

    Similar:

    embitter: cause to be bitter or resentful

    These injustices embittered her even more

    Synonyms: envenom