envenom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envenom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envenom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envenom.

Từ điển Anh Việt

  • envenom

    /in'venəm/

    * ngoại động từ

    bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc

    đầu độc (tâm hồn...)

    làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • envenom

    Similar:

    embitter: cause to be bitter or resentful

    These injustices embittered her even more

    Synonyms: acerbate

    poison: add poison to

    Her husband poisoned her drink in order to kill her