envenom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envenom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envenom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envenom.
Từ điển Anh Việt
envenom
/in'venəm/
* ngoại động từ
bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
đầu độc (tâm hồn...)
làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)