embitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embitter.

Từ điển Anh Việt

  • embitter

    /im'bitə/

    * ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)

    làm đắng

    làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng

    làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)

    làm bực tức (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embitter

    cause to be bitter or resentful

    These injustices embittered her even more

    Synonyms: envenom, acerbate