great wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
great wall
* kỹ thuật
xây dựng:
vạn lý Trường Thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great wall
Similar:
chinese wall: a fortification 1,500 miles long built across northern China in the 3rd century BC; it averages 6 meters in width
Synonyms: Great Wall of China
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred