great wall of china nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great wall of china nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great wall of china giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great wall of china.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great wall of china

    Similar:

    chinese wall: a fortification 1,500 miles long built across northern China in the 3rd century BC; it averages 6 meters in width

    Synonyms: Great Wall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).