great hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great hundred.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
great hundred
* kinh tế
một trăm dài
một trăm lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great hundred
Similar:
long hundred: the cardinal number that is the product of ten and twelve
Synonyms: 120
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred