great care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great care.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great care

    more attention and consideration than is normally bestowed by prudent persons

    the pilot exercised great care in landing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).