great plains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great plains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great plains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great plains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great plains

    a vast prairie region extending from Alberta and Saskatchewan and Manitoba in Canada south through the west central United States into Texas; formerly inhabited by Native Americans

    Synonyms: Great Plains of North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).