great revolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great revolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great revolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great revolt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great revolt

    Similar:

    peasant's revolt: a widespread rebellion in 1381 against poll taxes and other inequities that oppressed the poorer people of England; suppressed by Richard II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).