great war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great war.

Từ điển Anh Việt

  • great war

    * danh từ

    Đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great war

    Similar:

    world war i: a war between the allies (Russia, France, British Empire, Italy, United States, Japan, Rumania, Serbia, Belgium, Greece, Portugal, Montenegro) and the Central Powers (Germany, Austria-Hungary, Turkey, Bulgaria) from 1914 to 1918

    Synonyms: World War 1, First World War, War to End War