greatcoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greatcoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greatcoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greatcoat.

Từ điển Anh Việt

  • greatcoat

    /'greikout/

    * danh từ

    áo choàng, áo bành tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greatcoat

    a heavy coat worn over clothes in winter

    Synonyms: overcoat, topcoat