long hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

long hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long hundred.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • long hundred

    * kinh tế

    một trăm dài

    trăm dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • long hundred

    the cardinal number that is the product of ten and twelve

    Synonyms: great hundred, 120