long hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long hundred.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long hundred
* kinh tế
một trăm dài
trăm dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long hundred
the cardinal number that is the product of ten and twelve
Synonyms: great hundred, 120
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line