coo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coo.
Từ điển Anh Việt
coo
/ku:/
* danh từ
tiếng gù của bồ câu
* động từ
gù (bồ câu)
nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words: nói thì thầm
to bill and coo
thủ thỉ với nhau (trai gái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coo
the sound made by a pigeon
speak softly or lovingly
The mother who held her baby was cooing softly
cry softly, as of pigeons
Từ liên quan
- coo
- cook
- cool
- coom
- coon
- coop
- coot
- cooer
- cooke
- cooky
- cooly
- coomb
- coosa
- cooked
- cooker
- cookie
- cooled
- cooler
- coolie
- coolly
- cooper
- cooter
- cootie
- cooccur
- cook up
- cookery
- cookies
- cooking
- cookout
- cool it
- coolant
- cooling
- coolish
- coondog
- coontie
- coop in
- coop up
- coopcry
- coopery
- cook out
- cookbook
- cookfire
- cookroom
- cookware
- cool air
- cool gas
- cool off
- cool-off
- coolidge
- coolness