coo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coo.

Từ điển Anh Việt

  • coo

    /ku:/

    * danh từ

    tiếng gù của bồ câu

    * động từ

    gù (bồ câu)

    nói thì thầm, thủ thỉ

    to coo one's words: nói thì thầm

    to bill and coo

    thủ thỉ với nhau (trai gái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coo

    the sound made by a pigeon

    speak softly or lovingly

    The mother who held her baby was cooing softly

    cry softly, as of pigeons