cootie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cootie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cootie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cootie.

Từ điển Anh Việt

  • cootie

    /'ku:ti/

    * danh từ

    (quân sự), (từ lóng) con rận

Từ điển Anh Anh - Wordnet