cooky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooky.

Từ điển Anh Việt

  • cooky

    /'kuki/

    * danh từ

    (như) cookie

    chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooky

    * kinh tế

    chị nuôi, chị cấp dưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooky

    Similar:

    cookie: the cook on a ranch or at a camp

    cookie: any of various small flat sweet cakes (`biscuit' is the British term)

    Synonyms: biscuit